Đọc nhanh: 帕累托法则 (phách luỹ thác pháp tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc Pareto.
Ý nghĩa của 帕累托法则 khi là Danh từ
✪ Nguyên tắc Pareto
Pareto principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕累托法则
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 山高则 攀登 累
- Núi cao thì leo mệt.
- 学习 则 学习 , 只是 有点累
- Học thì học, chỉ là hơi mệt.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 我们 应 遵循 各项 法则
- Chúng ta nên tuân theo các quy tắc các hạng mục
- 这些 想法 累得 很 紧密
- Những ý tưởng này được liên kết rất chặt chẽ.
- 这件 事 我 虽然 没法 帮忙 , 但 可以 设法 替 你 转托 一个 人
- mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
- 这些 法则 是 必须 遵守 的
- Những quy tắc này cần phải tuân theo.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕累托法则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕累托法则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
帕›
托›
法›
累›