Đọc nhanh: 帖木儿大汗 (thiếp mộc nhi đại hãn). Ý nghĩa là: Timur hoặc Tamerlane (1336-1405), hoàng đế và người chinh phục Mông Cổ.
Ý nghĩa của 帖木儿大汗 khi là Câu thường
✪ Timur hoặc Tamerlane (1336-1405), hoàng đế và người chinh phục Mông Cổ
Timur or Tamerlane (1336-1405), Mongol emperor and conqueror
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖木儿大汗
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 抓大头 儿
- nắm cái chính
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帖木儿大汗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帖木儿大汗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
大›
帖›
木›
汗›