Đọc nhanh: 则例 (tắc lệ). Ý nghĩa là: Lệ luật nhất định..
Ý nghĩa của 则例 khi là Danh từ
✪ Lệ luật nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 则例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 这 本书 的 凡例 很 详细
- Lời mở đầu của cuốn sách này rất chi tiết.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 则例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 则例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
则›