Đọc nhanh: 布鲁图斯 (bố lỗ đồ tư). Ý nghĩa là: Brutus (tên), Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã, Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar.
Ý nghĩa của 布鲁图斯 khi là Danh từ
✪ Brutus (tên)
Brutus (name)
✪ Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã
Lucius Junius Brutus (6th c. BC), founder of the Roman Republic
✪ Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar
Marcus Junius Brutus (85-42 BC), late Roman Republic politician who conspired against Julius Caesar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁图斯
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布鲁图斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布鲁图斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
布›
斯›
鲁›