布基纳法索 bù jī nà fǎ suǒ

Từ hán việt: 【bố cơ nạp pháp tác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布基纳法索" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố cơ nạp pháp tác). Ý nghĩa là: Burkina Faso.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布基纳法索 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布基纳法索 khi là Danh từ

Burkina Faso

1896年时法国人来到上沃尔特地区并声称此地为法国属地,但长久以来统治该地的摩西人顽强反抗,直到1919年时首都瓦加杜古沦陷,一些原属科特迪瓦北方的省分被并入新成立的殖民地里,合称“上沃尔特”,是法属西非联邦的组合单位之一。1932年法属西非因为经济上的考量被拆散成较小的单位,直到1937年时上沃尔特与周围地区才被重组并改称为“上科特迪瓦”(法文:Haute-Côte d'Ivoire)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布基纳法索

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - 布设 bùshè 声纳 shēngnà

    - bố trí bộ định vị bằng sóng âm

  • - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 颁布 bānbù 出版法 chūbǎnfǎ

    - ban hành luật xuất bản

  • - 法官 fǎguān 宣布 xuānbù 退庭 tuìtíng

    - quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

  • - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • - 公民 gōngmín 应该 yīnggāi 依法 yīfǎ 纳税 nàshuì

    - Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.

  • - xiǎng 办法 bànfǎ róu 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.

  • - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • - 归纳 guīnà shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 逻辑 luójí 方法 fāngfǎ

    - Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.

  • - 我们 wǒmen 学到 xuédào le 如何 rúhé 使用 shǐyòng 归纳法 guīnàfǎ

    - Chúng ta đã học cách sử dụng phương pháp quy nạp.

  • - 他们 tāmen 摸索 mōsuo chū le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tìm ra phương pháp mới.

  • - 布什 bùshí ràng 基地 jīdì 组织 zǔzhī 逃跑 táopǎo

    - Bush để Al Qaeda trốn trên núi.

  • - 宣言 xuānyán 公告 gōnggào 官方 guānfāng huò 权威性 quánwēixìng de 宣布 xuānbù 公告 gōnggào huò 法令 fǎlìng

    - Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.

  • - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • - 采纳 cǎinà le de 想法 xiǎngfǎ

    - Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.

  • - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • - 归纳法 guīnàfǎ 常用 chángyòng 发现 fāxiàn 规律 guīlǜ

    - Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布基纳法索

Hình ảnh minh họa cho từ 布基纳法索

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布基纳法索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao