Đọc nhanh: 布基纳法索国 (bố cơ nạp pháp tác quốc). Ý nghĩa là: Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso (tên cũ là Upper Volta hay Thượng Vôn-ta).
✪ Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso (tên cũ là Upper Volta hay Thượng Vôn-ta)
布基纳法索,上沃尔特西非的一个内陆国从1896年起曾一直是法兰西的保护国,直到1960年了得到独立国名于1984年8月4日作了官方性更改 瓦加杜古是首都和最大的城市人口13,228,460 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布基纳法索国
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 国法难容
- phép nước khó dung
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 布设 声纳
- bố trí bộ định vị bằng sóng âm
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布基纳法索国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布基纳法索国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
基›
布›
法›
索›
纳›