Đọc nhanh: 巴音郭楞蒙古自治州 (ba âm quách lăng mông cổ tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 巴音郭楞蒙古自治州 khi là Danh từ
✪ Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương
Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音郭楞蒙古自治州
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴音郭楞蒙古自治州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴音郭楞蒙古自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
州›
巴›
楞›
治›
自›
蒙›
郭›
音›