Đọc nhanh: 巴音郭楞州 (ba âm quách lăng châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương, viết tắt cho 巴音郭楞 蒙古 自治州.
✪ viết tắt cho Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương
abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang
✪ viết tắt cho 巴音郭楞 蒙古 自治州
abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音郭楞州
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴音郭楞州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴音郭楞州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
巴›
楞›
郭›
音›