Đọc nhanh: 已拉拔抛光的金属棒 (dĩ lạp bạt phao quang đích kim thuộc bổng). Ý nghĩa là: Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt.
Ý nghĩa của 已拉拔抛光的金属棒 khi là Danh từ
✪ Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已拉拔抛光的金属棒
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 泰 美好 的 时光 已逝
- Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 蜡烛 的 火光 已 熄灭
- Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已拉拔抛光的金属棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已拉拔抛光的金属棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
属›
已›
抛›
拉›
拔›
棒›
的›
金›