Đọc nhanh: 巧诈不如拙诚 (xảo trá bất như chuyết thành). Ý nghĩa là: Sự trung thực là chính sách tốt nhất, sự thật chưa được vạch ra tốt hơn là một mưu mẹo xảo quyệt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 巧诈不如拙诚 khi là Từ điển
✪ Sự trung thực là chính sách tốt nhất
honesty is the best policy
✪ sự thật chưa được vạch ra tốt hơn là một mưu mẹo xảo quyệt (thành ngữ)
the unvarnished truth is better than a cunning ruse (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧诈不如拙诚
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 宁 吃亏 也 不 失掉 诚信
- Thà chịu thiệt cũng không mất chữ tín.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 我 从未见过 如此 不诚实 且 控制 欲 这么 强 的 人
- Tôi chưa bao giờ biết bất cứ ai là không trung thực và lôi kéo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巧诈不如拙诚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巧诈不如拙诚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
如›
巧›
拙›
诈›
诚›