Đọc nhanh: 强直性脊柱炎 (cường trực tính tích trụ viêm). Ý nghĩa là: Bệnh Bechterew, viêm cột sống dính khớp.
Ý nghĩa của 强直性脊柱炎 khi là Danh từ
✪ Bệnh Bechterew
Bechterew’s disease
✪ viêm cột sống dính khớp
ankylosing spondylitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强直性脊柱炎
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 生性 直率
- tính tình thẳng thắn.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 性情 直爽
- tính tình ngay thẳng
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 这本 小说 故事性 很强
- Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này rất hấp dẫn.
- 党性 很强
- tính đảng rất cao.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强直性脊柱炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强直性脊柱炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
性›
柱›
炎›
直›
脊›