巧克力咖啡 qiǎokèlì kāfēi

Từ hán việt: 【xảo khắc lực già phê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巧克力咖啡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xảo khắc lực già phê). Ý nghĩa là: cà phê chocolate.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巧克力咖啡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巧克力咖啡 khi là Danh từ

cà phê chocolate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力咖啡

  • - zhè shì zuì ài chī de 巧克力 qiǎokèlì

    - Đây là sô cô la yêu thích của tôi.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 巧克力 qiǎokèlì yún gěi 弟弟 dìdì 几块 jǐkuài hǎo ma

    - Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?

  • - 这瓶 zhèpíng 咖啡 kāfēi 净重 jìngzhòng 180

    - Chai cà phê này có trọng lượng tịnh 180 gram.

  • - 我要 wǒyào 香草 xiāngcǎo 巧克力 qiǎokèlì 暴风雪 bàofēngxuě

    - Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.

  • - 比利时 bǐlìshí de 巧克力 qiǎokèlì hěn 有名 yǒumíng

    - Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.

  • - mǎi le 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì zhuān

    - Anh ấy mua một viên socola.

  • - 巧克力 qiǎokèlì de 上面 shàngmiàn yào 香草 xiāngcǎo xuán

    - Sô cô la với một vòng xoáy vani.

  • - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力 qiǎokèlì 饼干 bǐnggàn

    - Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.

  • - 喜欢 xǐhuan chī hēi 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi không thích ăn sô cô la đen.

  • - shì chī 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi rất thích ăn sô cô la.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo yǒu 三重 sānchóng 巧克力 qiǎokèlì

    - Chiếc bánh này có ba lớp sô-cô-la.

  • - zài 咀嚼 jǔjué 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi đang nhai một miếng sô cô la.

  • - 这块 zhèkuài 巧克力 qiǎokèlì yǒu 200

    - Miếng sô cô la này có 200 calo.

  • - 喜欢 xǐhuan 巧克力 qiǎokèlì wèi de 雪糕 xuěgāo

    - Tôi thích kem vị socola.

  • - gěi 朋友 péngyou mǎi le 一盒 yīhé 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi mua một hộp socola cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巧克力咖啡

Hình ảnh minh họa cho từ 巧克力咖啡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巧克力咖啡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao