Đọc nhanh: 啡厅 (phê sảnh). Ý nghĩa là: xem 咖啡廳 | 咖啡厅.
Ý nghĩa của 啡厅 khi là Danh từ
✪ xem 咖啡廳 | 咖啡厅
see 咖啡廳|咖啡厅 [kā fēi tīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啡厅
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 他 要 了 一盏 咖啡
- Anh ấy cần một tách cà phê.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 我们 小 坐在 咖啡厅 里
- Chúng ta ngồi một chút trong quán cà phê.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啡厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啡厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
啡›