工资表 gōngzī biǎo

Từ hán việt: 【công tư biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "工资表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công tư biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiền lương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 工资表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 工资表 khi là Danh từ

Bảng tiền lương

工资表又称工资结算表,是按单位、部门编制的用于核算员工工资的表格,每月一张。正常情况下,工资表会在工资正式发放前的1-3天发放到员工手中,员工可以就工资表中出现的问题向上级反映。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资表

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - de 工资 gōngzī 低得 dīdé 可怜 kělián

    - Lương của tôi thấp đến thê thảm.

  • - 工资 gōngzī zài 慢慢 mànmàn 滋长 zīzhǎng

    - Lương bổng đang tăng dần.

  • - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • - 领导 lǐngdǎo xiàng 工人 gōngrén 表示慰问 biǎoshìwèiwèn

    - Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.

  • - 基本工资 jīběngōngzī shì 多少 duōshǎo de

    - Lương cơ bản là bao nhiêu?

  • - 我会 wǒhuì 按照 ànzhào 时间表 shíjiānbiǎo 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.

  • - 工资 gōngzī 照发 zhàofā

    - tiền lương phát như thường.

  • - 获得 huòdé 奥运 àoyùn 代表队 dàibiǎoduì de 队员 duìyuán 资格 zīgé

    - Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.

  • - de 工资 gōngzī shì de 一倍 yíbèi

    - Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.

  • - de 工资 gōngzī shì de 两倍 liǎngbèi

    - Lương của anh ấy gấp đôi tôi.

  • - 固定 gùdìng 工资制 gōngzīzhì

    - Chế độ tiền lương cố định

  • - 工资总额 gōngzīzǒngé

    - tổng tiền lương

  • - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • - 工资 gōngzī ràng 员工 yuángōng men 知足 zhīzú

    - Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.

  • - 工人 gōngrén 挣着 zhēngzhe 微薄 wēibó 工资 gōngzī

    - Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.

  • - 额定 édìng de 工资 gōngzī

    - tiền lương theo ngạch định.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 工资 gōngzī 不高 bùgāo

    - Công việc này lương không cao.

  • - de 工资 gōngzī hěn gāo

    - Lương của anh ấy rất cao.

  • - 工资 gōngzī 打入 dǎrù 账户 zhànghù

    - Lương chuyển vào tài khoản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 工资表

Hình ảnh minh họa cho từ 工资表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao