Đọc nhanh: 工匠 (công tượng). Ý nghĩa là: thợ thủ công; thợ; công nhân thủ công nghệ; thầy thợ; tay thợ.
Ý nghĩa của 工匠 khi là Danh từ
✪ thợ thủ công; thợ; công nhân thủ công nghệ; thầy thợ; tay thợ
手艺工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工匠
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 能工巧匠
- thợ lành nghề.
- 能工巧匠
- thợ giỏi.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
工›