Đọc nhanh: 能工巧匠 (năng công xảo tượng). Ý nghĩa là: người giỏi tay nghề; người thợ khéo léo.
Ý nghĩa của 能工巧匠 khi là Danh từ
✪ người giỏi tay nghề; người thợ khéo léo
工艺技术高明的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能工巧匠
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 要 实干 巧干 , 不能 蛮干
- phải làm thực sự, làm khéo, không được làm bừa.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 百忙之中 , 她 总能 完成 工作
- Dù rất bận, cô ấy luôn hoàn thành công việc.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 身体健康 才能 工作 好
- Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 必要 的 工作 不能 再 拖延
- Công việc cần thiết không thể trì hoãn nữa.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
- 工作 要分 轻重缓急 , 不能 一把抓
- công việc phải phân ra nặng hay nhẹ, thong thả hay gấp gáp, không thể gom thành một mớ
- 能工巧匠
- thợ lành nghề.
- 能工巧匠
- thợ giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能工巧匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能工巧匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
工›
巧›
能›