Đọc nhanh: 石磨工匠 (thạch ma công tượng). Ý nghĩa là: thợ cối.
Ý nghĩa của 石磨工匠 khi là Danh từ
✪ thợ cối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石磨工匠
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 能工巧匠
- thợ lành nghề.
- 能工巧匠
- thợ giỏi.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石磨工匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石磨工匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
工›
石›
磨›