Đọc nhanh: 工业用卷烟机 (công nghiệp dụng quyển yên cơ). Ý nghĩa là: máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp.
Ý nghĩa của 工业用卷烟机 khi là Danh từ
✪ máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用卷烟机
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工业用卷烟机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工业用卷烟机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
卷›
工›
机›
烟›
用›