Đọc nhanh: 炉渣筛 (lô tra si). Ý nghĩa là: Sàng xỉ than (máy móc); máy sàng than xỉ.
Ý nghĩa của 炉渣筛 khi là Danh từ
✪ Sàng xỉ than (máy móc); máy sàng than xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉渣筛
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 面包 渣 掉 桌上
- Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炉渣筛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炉渣筛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渣›
炉›
筛›