Đọc nhanh: 川沙 (xuyên sa). Ý nghĩa là: Chuansha, tên đường và công viên ở Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải.
Ý nghĩa của 川沙 khi là Danh từ
✪ Chuansha, tên đường và công viên ở Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải
Chuansha, name of street and park in Pudong New District 浦東新區|浦东新区 [Pu3 dōng xīn qū], Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川沙
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 蜀 乃川 中 一 古国
- Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 沙哑
- giọng khàn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 我姓 沙
- Tớ họ Sa.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 川沙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 川沙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm川›
沙›