Đọc nhanh: 岁入分配数 (tuế nhập phân phối số). Ý nghĩa là: Số phân phối thu nhập năm.
Ý nghĩa của 岁入分配数 khi là Danh từ
✪ Số phân phối thu nhập năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁入分配数
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 分配 摊位
- phân chia nơi bày hàng
- 分配不公
- phân phối không công bằng
- 听候 分配
- chờ phân phối
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 这样 的 分配 很 允当
- Phân bổ như này là rất công bằng.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岁入分配数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岁入分配数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
分›
岁›
数›
配›