Đọc nhanh: 岁入预算数 (tuế nhập dự toán số). Ý nghĩa là: Số dự toán thu nhập năm.
Ý nghĩa của 岁入预算数 khi là Danh từ
✪ Số dự toán thu nhập năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁入预算数
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 编造 预算
- lập dự toán
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 他 今年 的 岁数 是 十岁
- Tuổi của anh năm nay là mười.
- 预算 将 追加 五百万
- Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 追补 预算
- tăng thêm dự toán.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岁入预算数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岁入预算数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
岁›
数›
算›
预›