Đọc nhanh: 山阳 (sơn dương). Ý nghĩa là: Quận Shanyang ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây, Quận Shanyang của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam.
✪ Quận Shanyang ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây
Shanyang County in Shangluo 商洛 [Shāng luò], Shaanxi
✪ Quận Shanyang của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam
Shanyang District of Jiaozuo City 焦作市 [Jiāo zuò Shi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山阳
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
- 太阳 快要 下山 了
- Mặt trời sắp lặn xuống núi.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
阳›