Đọc nhanh: 阳山 (dương sơn). Ý nghĩa là: Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Yangshan county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳山
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
- 太阳 快要 下山 了
- Mặt trời sắp lặn xuống núi.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阳山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阳山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
阳›