Đọc nhanh: 屡试不爽 (lũ thí bất sảng). Ý nghĩa là: lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai; mười lần chẳng sai.
Ý nghĩa của 屡试不爽 khi là Thành ngữ
✪ lần nào cũng đúng; thử nghiệm nhiều lần chẳng sai; mười lần chẳng sai
屡次试验都没有差错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屡试不爽
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 屡试 屡 踬
- thử lần nào thất bại lần ấy.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 为啥 不 试试 ?
- Tại sao không thử?
- 曷 不 试试 此法 ?
- Tại sao không thử cách này?
- 就是说 , 你 不想 试试 ?
- Ý cậu là, cậu không muốn thử à?
- 屡试不爽
- mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屡试不爽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屡试不爽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
屡›
爽›
试›