Đọc nhanh: 属于南亚语系 (thuộc ư na á ngữ hệ). Ý nghĩa là: ngữ hệ Nam Á.
Ý nghĩa của 属于南亚语系 khi là Danh từ
✪ ngữ hệ Nam Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属于南亚语系
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 汉语 里 我 吃饭 属于 主 动态
- Trong tiếng Hán, "Tôi ăn cơm" thuộc hình thái chủ động.
- 这 一块 领域 是 属于 越南 的
- Khu vực này thuộc địa phận Việt Nam.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 属于南亚语系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 属于南亚语系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
亚›
南›
属›
系›
语›