Đọc nhanh: 闪含语系 (siểm hàm ngữ hệ). Ý nghĩa là: Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.).
Ý nghĩa của 闪含语系 khi là Danh từ
✪ Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.)
Hamito-Semitic family of languages (incl. Arabic, Aramaic, Hebrew etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪含语系
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪含语系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪含语系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
系›
语›
闪›