南亚 nányà

Từ hán việt: 【nam á】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "南亚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam á). Ý nghĩa là: phía Nam châu Á.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 南亚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 南亚 khi là Danh từ

phía Nam châu Á

southern Asia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南亚

  • - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • - 亚热带 yàrèdài

    - á nhiệt đới

  • - 选美 xuǎnměi 亚军 yàjūn

    - Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - gěi 加西亚 jiāxīyà

    - Chúng ta nên gọi cho Garcia và

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - jiào 玛丽亚 mǎlìyà

    - Tôi tên là Maria.

  • - 亚瑟 yàsè 命令 mìnglìng

    - Arthur đã ra lệnh cho tôi

  • - 日本 rìběn zài 亚洲 yàzhōu

    - Nhật Bản ở châu Á.

  • - 越南 yuènán 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu

    - Việt Nam thuộc Châu Á.

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • - 夏季 xiàjì 季风 jìfēng 夏季 xiàjì cóng 西南 xīnán huò 南方 nánfāng 吹来 chuīlái de bìng néng gěi 亚洲 yàzhōu 南部 nánbù 带来 dàilái 大量 dàliàng 降雨 jiàngyǔ de fēng

    - Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.

  • - gāi 品牌 pǐnpái 即将 jíjiāng 登陆 dēnglù 东南亚 dōngnányà

    - Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 希望 xīwàng 美国 měiguó 保留 bǎoliú zài 东南亚 dōngnányà de 驻军 zhùjūn

    - chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.

  • - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - hái 真是 zhēnshi zài 南美 nánměi dài 太久 tàijiǔ le

    - Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 南亚

Hình ảnh minh họa cho từ 南亚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao