Đọc nhanh: 展缓 (triển hoãn). Ý nghĩa là: hoãn; hoãn lại; trì hoãn. Ví dụ : - 行期一再展缓 ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.. - 限期不得展缓 kỳ hạn không được trì hoãn.
Ý nghĩa của 展缓 khi là Động từ
✪ hoãn; hoãn lại; trì hoãn
推迟 (日期);放宽 (限期)
- 行期 一再 展缓
- ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展缓
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 改革 进展 缓慢
- Cải cách tiến triển chậm chạp.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 工作进展 迟缓
- Công việc đang tiến triển chậm.
- 行期 一再 展缓
- ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.
- 时间 可以 展缓
- Thời gian có thể được kéo dài.
- 这个 过程 进展 缓慢
- Quá trình này tiến triển chậm.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展缓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展缓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
缓›