Đọc nhanh: 汇流方导线 (hối lưu phương đạo tuyến). Ý nghĩa là: vành góp điện.
Ý nghĩa của 汇流方导线 khi là Danh từ
✪ vành góp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇流方导线
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 流毒 四方
- chất độc truyền khắp nơi.
- 领导有方
- có phương pháp lãnh đạo
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 她 喜欢 流浪 远方
- Cô ấy thích lang thang đến nơi xa.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 戏曲 汇演 , 流派 纷呈
- hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.
- 指导员 汇报 后 , 连长 又 做 了 补充
- sau khi chính trị viên báo cáo xong, đại đội trưởng lại bổ sung thêm
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇流方导线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇流方导线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
方›
汇›
流›
线›