Đọc nhanh: 尽地主之谊 (tần địa chủ chi nghị). Ý nghĩa là: đóng vai trò là người dẫn chương trình, để làm được danh dự. Ví dụ : - 略尽地主之谊。 tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.
Ý nghĩa của 尽地主之谊 khi là Thành ngữ
✪ đóng vai trò là người dẫn chương trình
to act as host
- 略 尽 地主之谊
- tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.
✪ để làm được danh dự
to do the honors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽地主之谊
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 尽享 天伦之乐
- tân hưởng niềm vui sum vầy.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 略 尽 地主之谊
- tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.
- 略 尽 东道之谊
- tỏ chút tình làm chủ đãi khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尽地主之谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尽地主之谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
之›
地›
尽›
谊›