Đọc nhanh: 尺布 (xích bố). Ý nghĩa là: Một thước vải, chỉ cảnh nghèo nàn — Tính từ thước vải. Chỉ sự so kè, bất hoà.. Ví dụ : - 扯五尺布。 xé năm thước vải.. - 剪几尺布做衣服。 cắt mấy tấc vải may áo.
Ý nghĩa của 尺布 khi là Danh từ
✪ Một thước vải, chỉ cảnh nghèo nàn — Tính từ thước vải. Chỉ sự so kè, bất hoà.
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 剪 几尺 布做 衣服
- cắt mấy tấc vải may áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 剪 几尺 布做 衣服
- cắt mấy tấc vải may áo.
- 把布 一量 , 涨出 了 半尺
- Đo vải thấy dư ra nửa thước.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›
布›