尖草坪 jiān cǎopíng

Từ hán việt: 【tiêm thảo bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尖草坪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm thảo bình). Ý nghĩa là: Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan , Shanxi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尖草坪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi

Jiancaoping district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖草坪

  • - jiān 下巴颏 xiàbakē

    - cằm nhọn.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 芒草 mángcǎo

    - Trên núi có nhiều cỏ chè vè.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 可爱 kěài 女狗 nǚgǒu zài 草坪 cǎopíng 玩耍 wánshuǎ

    - Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • - 大家 dàjiā 纷纷 fēnfēn 草坪 cǎopíng jiān

    - Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.

  • - 轻轻 qīngqīng zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.

  • - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • - 摔倒 shuāidǎo zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi ngã trên bãi cỏ.

  • - 别忘了 biéwàngle gěi 草坪 cǎopíng 浇水 jiāoshuǐ

    - Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.

  • - 孩子 háizi men zài 草坪 cǎopíng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 夏日 xiàrì de 黄昏 huánghūn 人们 rénmen dōu 喜欢 xǐhuan dào 这块 zhèkuài 草坪 cǎopíng shàng 乘凉 chéngliáng

    - Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.

  • - hái zhēn 喜欢 xǐhuan 薰衣草 xūnyīcǎo

    - Mẹ bạn thích hoa oải hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尖草坪

Hình ảnh minh họa cho từ 尖草坪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖草坪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao