Đọc nhanh: 尖草坪区 (tiêm thảo bình khu). Ý nghĩa là: Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Jiancaoping district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖草坪区
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖草坪区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖草坪区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
坪›
尖›
草›