Đọc nhanh: 沙坪坝区 (sa bình bá khu). Ý nghĩa là: Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ Quận Shapingba của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Shapingba district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坪坝区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙坪坝区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙坪坝区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
坝›
坪›
沙›