Đọc nhanh: 小花棘豆 (tiểu hoa cức đậu). Ý nghĩa là: cây đậu gai nhỏ.
Ý nghĩa của 小花棘豆 khi là Danh từ
✪ cây đậu gai nhỏ
多年生草本植物,经常扩展铺在地上,羽状复叶,向下翻转,小叶长椭圆形,总状花序,花冠紫色,荚果顶端有一弯喙全草有毒,马吃多了会中毒,发烧,走不动路可入药,有麻醉、镇痛作 用通称醉马草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花棘豆
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 这棵花 棵儿 小
- cây hoa này nhỏ.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 小朋友 还要 掉 金 豆豆
- Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 咖啡豆 需要 小心 保存
- Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小花棘豆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小花棘豆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
棘›
花›
豆›