Đọc nhanh: 小黄鱼 (tiểu hoàng ngư). Ý nghĩa là: cá chiên bé.
Ý nghĩa của 小黄鱼 khi là Danh từ
✪ cá chiên bé
黄鱼的一种,鳞大,身体侧扁,背灰褐色,两侧黄色,鳍灰褐色是中国主要的海产鱼类之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄鱼
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小黄鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小黄鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
鱼›
黄›