小黄鱼 xiǎohuángyú

Từ hán việt: 【tiểu hoàng ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小黄鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu hoàng ngư). Ý nghĩa là: cá chiên bé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小黄鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小黄鱼 khi là Danh từ

cá chiên bé

黄鱼的一种,鳞大,身体侧扁,背灰褐色,两侧黄色,鳍灰褐色是中国主要的海产鱼类之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄鱼

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 又黄又瘦 yòuhuángyòushòu 可怜巴巴 kěliánbābā de

    - cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.

  • - chī 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn 鱼刺 yúcì

    - Khi ăn cá phải cẩn thận xương.

  • - 大鱼 dàyú 吞食 tūnshí 小鱼 xiǎoyú

    - cá lớn nuốt cá bé

  • - xiǎo 鱼缸 yúgāng ér

    - chậu cá cảnh

  • - 沼里 zhǎolǐ yǒu 小鱼 xiǎoyú

    - Trong ao có cá nhỏ.

  • - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • - shuǐ yǒu 小鱼儿 xiǎoyúér

    - Trong nước có cá nhỏ.

  • - xiǎng mǎi 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 长袖衫 chángxiùshān 小号 xiǎohào de

    - Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.

  • - yòng 网络 wǎngluò zhù 小鱼 xiǎoyú

    - Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.

  • - 小鱼 xiǎoyú 为何 wèihé 突然 tūrán le

    - Con cá sao đột nhiên chết rồi.

  • - 小鱼 xiǎoyú zài 浅水 qiǎnshuǐ zhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ bơi trong nước nông.

  • - 黄土 huángtǔ 石灰 shíhuī 砂土 shātǔ 搀和 chānhuo 起来 qǐlai zài xiǎo 路上 lùshàng

    - trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 黄色小说 huángsèxiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.

  • - 小心 xiǎoxīn 这些 zhèxiē 钓鱼 diàoyú 链接 liànjiē

    - Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • - 小心 xiǎoxīn 鱼里 yúlǐ yǒu 很多 hěnduō gěng

    - Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.

  • - 小鱼 xiǎoyú men 欢乐地 huānlèdì 游动 yóudòng zhe

    - Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.

  • - 当时 dāngshí tōu 进去 jìnqù kàn xiǎo 美人鱼 měirényú

    - Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小黄鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 小黄鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小黄鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao