Đọc nhanh: 小机滑油箱润 (tiểu cơ hoạt du tương nhuận). Ý nghĩa là: thùng dầu động cơ nhỏ.
Ý nghĩa của 小机滑油箱润 khi là Danh từ
✪ thùng dầu động cơ nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小机滑油箱润
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 我 想 驾驶 滑翔机 一定 需要 些 技术
- Tôi nghĩ rằng cần có một số kỹ thuật nhất định để lái máy bay trượt.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 我 的 箱子 让 小王 弄 丢 了
- Cái vali của tôi bị Tiểu Vương làm mất rồi.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小机滑油箱润
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小机滑油箱润 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
机›
油›
润›
滑›
箱›