Đọc nhanh: 小钱 (tiểu tiền). Ý nghĩa là: tiền trinh; đồng trinh (đồng tiền của Trung Quốc thời xưa), món tiền nhỏ, món hối lộ vặt. Ví dụ : - 说大话,使小钱。 nói nhiều tiêu ít.
Ý nghĩa của 小钱 khi là Danh từ
✪ tiền trinh; đồng trinh (đồng tiền của Trung Quốc thời xưa)
小钱儿:清末铸造的质量、重量次于制钱的小铜钱有的地区把制钱或镚子叫做小钱
✪ món tiền nhỏ
指少量的钱
- 说大话 , 使 小钱
- nói nhiều tiêu ít.
✪ món hối lộ vặt
旧时指做贿赂用的少量钱财
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小钱
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 小偷 乘虚而入 , 偷走 了 钱包
- Tên trộm lợi dụng sơ hở, đã lấy cắp ví.
- 小心 被 人 讹诈 钱财
- Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.
- 小 本钱 的 投资 风险 较 低
- Đầu tư với số vốn nhỏ có rủi ro thấp hơn.
- 说大话 , 使 小钱
- nói nhiều tiêu ít.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 他 挣钱 养小三
- Anh ấy kiếm tiền nuôi bồ nhí.
- 她 小气 得 不肯 借钱 给 朋友
- Cô ấy keo kiệt không cho bạn bè mượn tiền.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 这 不是 一笔 小钱 , 你 要 好好 珍惜
- Chỗ tiền này không hề nhỏ, cậu phải biết trân trọng nó nhé.
- 小明 不 喜欢 趋附 有钱人
- Tiểu Minh không thích bám vào người có tiền.
- 所以 有 某个 外星 小孩 花钱
- Vì vậy, một số đứa trẻ ngoài hành tinh đã tiêu tiền của mình
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 要 从小 诗人 那儿 榨 出钱 来 , 得 施行 一次 大 手术
- Để kiếm tiền từ nhà thơ nhỏ, cần thực hiện một ca phẫu thuật lớn.
- 这个 小 乞丐 只要 钱
- Người ăn xin nhỏ này chỉ cần tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
钱›