Đọc nhanh: 导液管 (đạo dịch quản). Ý nghĩa là: ống thông (med.). Ví dụ : - 我要试着动一动导液管 Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
Ý nghĩa của 导液管 khi là Danh từ
✪ ống thông (med.)
(med.) catheter
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导液管
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 这是 输液管 儿
- Đây là ống truyền dịch.
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 主管 给 了 他 很多 指导
- Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导液管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导液管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
液›
管›