Đọc nhanh: 导写 (đạo tả). Ý nghĩa là: Diễn tả. Ví dụ : - 今天的事情,回去写报告导写事情 Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
Ý nghĩa của 导写 khi là Động từ
✪ Diễn tả
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导写
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 他 擅长 写辞
- Anh ấy giỏi viết văn từ.
- 这 本书 是 隶书 写 的
- Cuốn sách này được viết bằng chữ lệ.
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 我 的 导师 帮助 我 写 论文
- Giáo viên hướng dẫn của tôi giúp tôi viết luận văn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导写
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导写 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
导›