Đọc nhanh: 寻找赞助 (tầm trảo tán trợ). Ý nghĩa là: dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ Tìm kiếm tài trợ.
Ý nghĩa của 寻找赞助 khi là Từ điển
✪ dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ Tìm kiếm tài trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻找赞助
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 寻找 真 爱
- Tìm tình yêu đích thực của bạn.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 他 寻找 答案
- Anh ấy tìm kiếm đáp án.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 寻找 真理
- Tìm chân lý.
- 寻找 特殊 符标
- Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 警察 帮助 寻找 走失 的 人
- Cảnh sát giúp tìm kiếm người bị lạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻找赞助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻找赞助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
寻›
找›
赞›