Đọc nhanh: 赞助内容 (tán trợ nội dung). Ý nghĩa là: nội dung được tài trợ.
Ý nghĩa của 赞助内容 khi là Danh từ
✪ nội dung được tài trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞助内容
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 内容 描述 很详
- Nội dung miêu tả rất kỹ.
- 这 篇文章 内容 很 详细
- Nội dung của bài viết này rất chi tiết.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 这 本书 的 内容 很 深奥
- Nội dung của cuốn sách này rất sâu sắc.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 计划 内容 要 有 章章
- Nội dung kế hoạch phải có trật tự.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 这本 课本 内容 很 丰富
- Sách này có nội dung rất phong phú.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 记得 给 好 内容 点赞 !
- Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赞助内容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赞助内容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
助›
容›
赞›