Đọc nhanh: 对外短期负债 (đối ngoại đoản kì phụ trái). Ý nghĩa là: Nợ ngắn hạn bên ngoài.
Ý nghĩa của 对外短期负债 khi là Danh từ
✪ Nợ ngắn hạn bên ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外短期负债
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 欺负 同学 是 不 对 的
- Bắt nạt bạn học là không đúng.
- 对 这 一 状况 不闻不问 , 那 就是 不负责任
- Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 雇主 对 雇员 的 过失 负有责任
- Người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm về sự cẩu thả của nhân viên.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 我 负责 揭旧 对联 儿
- Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 他 如期 偿还 了 债务
- Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 负债累累
- nợ nần chồng chất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对外短期负债
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外短期负债 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
外›
对›
期›
短›
负›