Đọc nhanh: 寸草不留 (thốn thảo bất lưu). Ý nghĩa là: hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc cây ngọn cỏ (cảnh thiên nhiên bị tàn phá nặng nề); không chừa lại gì.
Ý nghĩa của 寸草不留 khi là Thành ngữ
✪ hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc cây ngọn cỏ (cảnh thiên nhiên bị tàn phá nặng nề); không chừa lại gì
连小草都不留下,形容遭到天灾人祸后破坏得非常严重的景象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸草不留
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 马 不得 夜草 不肥
- Ngựa không ăn cỏ đêm thì không béo.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寸草不留
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寸草不留 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
寸›
留›
草›