Đọc nhanh: 毫不留情 (hào bất lưu tình). Ý nghĩa là: không ngừng nghỉ, tàn nhẫn, để hiển thị không có quý.
Ý nghĩa của 毫不留情 khi là Thành ngữ
✪ không ngừng nghỉ
relentless
✪ tàn nhẫn
ruthless
✪ để hiển thị không có quý
to show no quarter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫不留情
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 毫不留情
- không chút nể nang.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 猫扑 向 老鼠 , 毫不留情
- Mèo tấn công chuột, không chút thương tiếc.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 在 那么 危险 的 情况 下 , 他 毫不犹豫 地 选择 了 救人
- Trong tình thế nguy hiểm như vậy, anh đã chọn cứu người mà không hề do dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫不留情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫不留情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
情›
毫›
留›