mèi

Từ hán việt: 【mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mị). Ý nghĩa là: ngủ. Ví dụ : - 。 ngủ gà ngủ vịt. - 。 mừng quá không ngủ được.. - 。 ngủ mê cũng thấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ngủ

Ví dụ:
  • - 假寐 jiǎmèi

    - ngủ gà ngủ vịt

  • - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú

    - ngủ mê cũng thấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú

    - ngủ mê cũng thấy.

  • - 达旦 dádàn 不寐 búmèi

    - thức thâu đêm; thức suốt đêm.

  • - 闭目 bìmù 假寐 jiǎmèi

    - nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.

  • - 夙兴夜寐 sùxīngyèmèi

    - thức khuya dậy sớm.

  • - 梦寐难忘 mèngmèinánwàng

    - giấc mộng khó quên.

  • - 爷爷 yéye 夙兴夜寐 sùxīngyèmèi

    - Ông nội tôi thức khuya dậy sớm.

  • - yáng 不足 bùzú yòu 损及 sǔnjí xīn 心失 xīnshī 所养 suǒyǎng 故夜 gùyè nán 入寐 rùmèi

    - Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.

  • - 假寐 jiǎmèi

    - ngủ gà ngủ vịt

  • - píng 假寐 jiǎmèi

    - dựa vào bàn chợp mắt một tí.

  • - 内心 nèixīn de 痛苦 tòngkǔ ràng 夜不能寐 yèbùnéngmèi

    - Nỗi đau nội tâm khiến cô thao thức hàng đêm.

  • - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi shì 一幢 yīchuáng 带有 dàiyǒu 花园 huāyuán de 房子 fángzi

    - Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de shì 学医 xuéyī

    - Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.

  • - méi 费劲 fèijìn jiù 找到 zhǎodào le 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 工作 gōngzuò

    - Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.

  • - zhè shì 一直 yìzhí 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de

    - Đây là điều tôi hằng mong ước.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou mǎi 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi

    - Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寐

Hình ảnh minh họa cho từ 寐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:丶丶フフ丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JVMD (十女一木)
    • Bảng mã:U+5BD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình