魇寐 yǎn mèi

Từ hán việt: 【yểm mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "魇寐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểm mị). Ý nghĩa là: gặp ác mộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 魇寐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 魇寐 khi là Động từ

gặp ác mộng

to have a nightmare

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魇寐

  • - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú

    - ngủ mê cũng thấy.

  • - 达旦 dádàn 不寐 búmèi

    - thức thâu đêm; thức suốt đêm.

  • - 闭目 bìmù 假寐 jiǎmèi

    - nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.

  • - 夙兴夜寐 sùxīngyèmèi

    - thức khuya dậy sớm.

  • - 梦寐难忘 mèngmèinánwàng

    - giấc mộng khó quên.

  • - 爷爷 yéye 夙兴夜寐 sùxīngyèmèi

    - Ông nội tôi thức khuya dậy sớm.

  • - yǎn zhù le

    - bị bóng đè rồi

  • - yáng 不足 bùzú yòu 损及 sǔnjí xīn 心失 xīnshī 所养 suǒyǎng 故夜 gùyè nán 入寐 rùmèi

    - Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.

  • - 假寐 jiǎmèi

    - ngủ gà ngủ vịt

  • - píng 假寐 jiǎmèi

    - dựa vào bàn chợp mắt một tí.

  • - 内心 nèixīn de 痛苦 tòngkǔ ràng 夜不能寐 yèbùnéngmèi

    - Nỗi đau nội tâm khiến cô thao thức hàng đêm.

  • - 他们 tāmen shuō 应该 yīnggāi shì 梦魇 mèngyǎn 就是 jiùshì 鬼压床 guǐyāchuáng 什么 shénme de

    - Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.

  • - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi shì 一幢 yīchuáng 带有 dàiyǒu 花园 huāyuán de 房子 fángzi

    - Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.

  • - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de shì 学医 xuéyī

    - Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.

  • - méi 费劲 fèijìn jiù 找到 zhǎodào le 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 工作 gōngzuò

    - Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.

  • - zhè shì 一直 yìzhí 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de

    - Đây là điều tôi hằng mong ước.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou mǎi 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi

    - Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 魇寐

Hình ảnh minh họa cho từ 魇寐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魇寐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:丶丶フフ丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JVMD (十女一木)
    • Bảng mã:U+5BD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKI (一戈大戈)
    • Bảng mã:U+9B47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình