Đọc nhanh: 客座 (khách tọa). Ý nghĩa là: ghế khách (chỗ ngồi của khách), thỉnh giảng; mời diễn; mời làm việc (nhận lời mời tới một đơn vị nào đó hay ra nước ngoài, không định kỳ để giảng dạy, biểu diễn...không nằm trong biên chế). Ví dụ : - 客座教授。 giáo sư thỉnh giảng.. - 客座演员。 diễn viên mời diễn.. - 客座研究员。 nghiên cứu viên mời làm việc.
Ý nghĩa của 客座 khi là Danh từ
✪ ghế khách (chỗ ngồi của khách)
宾客的坐位
✪ thỉnh giảng; mời diễn; mời làm việc (nhận lời mời tới một đơn vị nào đó hay ra nước ngoài, không định kỳ để giảng dạy, biểu diễn...không nằm trong biên chế)
指应邀在外单位或外地、外国不定期讲学, 演出等而 不在编制的
- 客座教授
- giáo sư thỉnh giảng.
- 客座 演员
- diễn viên mời diễn.
- 客座 研究员
- nghiên cứu viên mời làm việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客座
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 客座教授
- giáo sư thỉnh giảng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 客座 演员
- diễn viên mời diễn.
- 游客 喜欢 这座 古刹
- Du khách thích ngôi chùa cổ này.
- 客座 研究员
- nghiên cứu viên mời làm việc.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 每个 乘客 都 有 一个 座位
- Mỗi hành khách đều có một chỗ ngồi.
- 晚到 的 客人 没有 座位
- Những khách đến sau không có chỗ ngồi.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
- 客人 们 都 入座 了 就 上菜
- Khi khách đã ổn định chỗ ngồi thì đồ ăn sẽ được đem lên.
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
- 客人 互相 谦让 了 一下 , 然后 落 了 座
- khách khứa nhường nhau một lát rồi ngồi vào chỗ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
座›