Đọc nhanh: 出款详情 (xuất khoản tường tình). Ý nghĩa là: chi tiết xuất khoản.
Ý nghĩa của 出款详情 khi là Danh từ
✪ chi tiết xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出款详情
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 她 为 爱情 付出 了 所有
- Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 详情 知悉
- hiểu tình hình cụ thể; biết tình hình cụ thể.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 事情 经过 要 详
- Quá trình của sự việc cần kỹ càng.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 详情请 和 来 人 面洽
- tình hình cụ thể, xin trực tiếp trao đổi với người đến.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 盛情款待
- chiêu đãi niềm nở.
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 感情 出现 了 隙
- Tình cảm xuất hiện vết rạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出款详情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出款详情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
情›
款›
详›